Trang chủ page 113
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2241 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 24.381.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2242 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2243 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2244 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2245 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2246 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 24.381.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2247 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2248 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2249 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2250 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2251 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2252 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2253 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2254 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2255 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2256 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 16.506.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2257 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.854.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2258 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.202.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2259 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.557.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2260 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |