Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2309 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 30m - | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2310 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2311 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2312 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2313 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2314 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2315 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2316 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2317 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2318 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2319 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 18.746.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2320 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |