Trang chủ page 118
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2341 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nam Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 20.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2342 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nam Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.766.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2343 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nam Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 15.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2344 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 23.625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2345 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2346 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2347 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.541.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2348 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2349 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 30m - | 24.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2350 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.735.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2351 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2352 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2353 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2354 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.746.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2355 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2356 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.994.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2357 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2358 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.249.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2359 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 30m - | 14.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2360 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.391.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |