Trang chủ page 119
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2361 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2362 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2363 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.925.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2364 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.746.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2365 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2366 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.994.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2367 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2368 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.249.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2369 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) | Mặt cắt đường > 30m - | 24.381.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2370 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2371 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2372 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2373 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2374 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 30m - | 22.932.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2375 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2376 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.347.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2377 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.051.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2378 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2379 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 22.932.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2380 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |