Trang chủ page 120
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2381 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.347.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2382 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.051.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2383 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2384 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 22.932.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2385 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2386 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.347.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2387 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.051.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2388 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2389 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) | Mặt cắt đường > 30m - | 22.932.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2390 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2391 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.347.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2392 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.051.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2393 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2394 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.746.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2395 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2396 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.001.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2397 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2398 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2399 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 27.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2400 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |