Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2442 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.379.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2443 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2444 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 30m - | 9.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2445 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.981.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2446 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.986.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 30m - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 30m - | 15.001.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.998.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2458 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2459 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 30m - | 15.001.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2460 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |