Trang chủ page 125
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2481 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2482 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2483 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2484 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại | Mặt cắt đường > 30m - | 30.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2485 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 27.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2486 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2487 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2488 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2489 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm | Mặt cắt đường > 30m - | 17.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2490 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.065.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2491 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2492 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2493 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2494 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 30m - | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2495 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2496 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2497 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2498 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2499 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 30m - | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2500 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |