Trang chủ page 128
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2541 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Đa Cấu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2542 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Đa Cấu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2543 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Đa Cấu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2544 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Trung | Mặt cắt đường > 30m - | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2545 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Trung | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2546 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Trung | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2547 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Trung | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2548 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Trung | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2549 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đấu giá và dân cư dịch vụ Tự Thôn | Mặt cắt đường > 30m - | 12.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2550 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đấu giá và dân cư dịch vụ Tự Thôn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2551 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đấu giá và dân cư dịch vụ Tự Thôn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2552 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đấu giá và dân cư dịch vụ Tự Thôn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2553 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đấu giá và dân cư dịch vụ Tự Thôn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2554 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường nội bộ trong khu đấu giá Sơn Đông | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2555 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở đấu giá phường Vạn An, phường Kinh Bắc (xen kẹp) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2556 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 27.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2557 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2558 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 22.218.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2559 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.446.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 2560 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu xen kẹp để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Khắc Niệm (khu 0,8 ha) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.667.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |