Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
502 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
503 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
504 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
505 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 39.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
506 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 35.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
507 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 31.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
508 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 27.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
509 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 23.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
510 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
511 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
512 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
513 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
514 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
515 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 30m - | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
516 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
517 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
518 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
519 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
520 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 34.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |