Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 31.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
522 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 27.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
523 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 24.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
524 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 20.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
525 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 26.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
526 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 23.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
527 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
528 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
529 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 15.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
530 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Miên | - | 30.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
531 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 43.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
532 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 38.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
533 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 34.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
534 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 30.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
535 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 25.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
536 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo | Mặt cắt đường > 30m - | 34.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
537 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 31.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
538 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
539 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 24.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
540 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 20.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |