Trang chủ page 39
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 761 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 762 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 763 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 764 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 765 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 30m - | 21.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 766 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 767 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 768 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 769 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 770 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 30m - | 23.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 771 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 772 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 773 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 774 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 775 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 30m - | 21.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 776 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 777 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 778 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 779 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 780 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 30m - | 21.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |