Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Khát Chân | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đức Ánh | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Quốc Tảng | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Danh Lâm | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Đình Phùng | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Bội Châu | - | 17.640.000 | 10.584.000 | 6.880.000 | 4.816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Phúc Xuyên | - | 19.152.000 | 11.488.000 | 7.464.000 | 5.224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Cao Bá Quát | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Văn Thái | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Bình Trọng | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Nguyên Hãn | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Văn Siêu | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Chân | - | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đại Tráng | - | 20.160.000 | 12.096.000 | 7.864.000 | 5.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Thanh Niên | - | 25.400.000 | 15.240.000 | 9.904.000 | 6.936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lưu Hữu Phước | - | 23.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Lương | - | 23.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Hồ | (từ Ngã 3 đường Trần Quốc Toản - đến phố Hàng Mã, phường Tiền Ninh Vệ) | 23.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Thiếp | (đoạn từ đường Huyền Quang - đến Phố Hàng Mã, phường Tiền Ninh Vệ) | 23.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Cầm | - | 22.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |