Trang chủ page 61
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1201 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1202 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 9, phường Suối Hoa | Mặt cắt đường > 30m - | 40.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1203 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 9, phường Suối Hoa | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 36.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1204 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 9, phường Suối Hoa | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 32.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1205 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 9, phường Suối Hoa | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 28.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1206 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở số 9, phường Suối Hoa | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 24.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1207 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 1A đoạn thuộc phường Kim Chân | - | 8.568.000 | 5.144.000 | 3.344.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1208 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 1A đoạn thuộc phường Khắc Niệm | - | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.928.000 | 2.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1209 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận các phường Võ Cường, Đại Phúc, Vũ Ninh, Thị Cầu, Đáp Cầu | - | 10.280.000 | 6.168.000 | 4.008.000 | 2.808.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1210 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trong khu dân cư cũ phường Hòa Long | - | 6.480.000 | 3.888.000 | 2.528.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1211 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Văn Huyên | - | 18.400.000 | 11.040.000 | 7.176.000 | 5.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1212 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường nối đường Nguyễn Hữu Du đến hết khu Xuân Ái | - | 10.888.000 | 6.536.000 | 4.248.000 | 2.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1213 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Hữu Du | Từ giao đường Vua Bà - đến giao đường Lạc Long Quân | 18.400.000 | 11.040.000 | 7.176.000 | 5.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1214 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Giếng Ngọc | Từ giao đường Vua Bà - đến giao đường Nguyễn Văn Huyên | 18.400.000 | 11.040.000 | 7.176.000 | 5.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1215 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Giếng Ngọc | Từ giao đường Sông Cầu - đến giao đường Vua Bà | 7.632.000 | 4.576.000 | 2.976.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1216 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đẩu Hàn | - | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1217 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Hữu Chấp | - | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1218 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Vua Bà | Từ giao đường Nguyễn Hữu Du - đến giao đường Giếng Ngọc | 18.400.000 | 11.040.000 | 7.176.000 | 5.024.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1219 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Vua Bà | Từ giao đường Sông Cầu - đến giao đường Nguyễn Hữu Du | 8.904.000 | 5.344.000 | 3.472.000 | 2.432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1220 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường trong khu dân cư cũ phường Nam Sơn | - | 6.192.000 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |