Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 22.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 18.864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m - | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình, phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đô thị Phúc Ninh, phường Vũ Ninh, phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 30m - | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đô thị Phúc Ninh, phường Vũ Ninh, phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |