Trang chủ page 67
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1321 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đô thị Phúc Ninh, phường Vũ Ninh, phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1322 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đô thị Phúc Ninh, phường Vũ Ninh, phường Thị Cầu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1323 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu đô thị Phúc Ninh, phường Vũ Ninh, phường Thị Cầu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1324 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 30m - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1325 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1326 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1327 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1328 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1329 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 30m - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1330 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1331 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1332 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1333 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2, phường Vũ Ninh | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1334 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An | Mặt cắt đường > 30m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1335 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1336 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1337 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1338 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1339 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An | Mặt cắt đường > 30m - | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 1340 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |