Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) | Mặt cắt đường > 30m - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) | Mặt cắt đường > 30m - | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) | Mặt cắt đường > 30m - | 19.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) | Mặt cắt đường > 30m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |