Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 15.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 17.472.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 23.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 23.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1396 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1397 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 30m - | 23.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 21.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1399 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1400 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3, phường Kinh Bắc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |