Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 30m - | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 24.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 22.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 19.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 30m - | 21.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 30m - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 30m - | 21.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 17.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |