Trang chủ page 93
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Yên Mẫn | Đoạn từ đường Chu Văn An - đến đường H quy hoạch) | 8.820.000 | 5.292.000 | 3.437.000 | 2.408.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nam Cao | - | 19.845.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoài Thanh | - | 19.845.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Bùi Xuân Phái | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Văn Cao | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hàn Mặc Tử | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Công Hoan | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tản Đà | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phế Kim Lân | - | 20.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Trọng Phụng | - | 15.421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Thị Chung | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Xuân Diệu | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tô Ngọc Vân | - | 15.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Đại Nghĩa | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Trọng Tấn | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Công Trứ | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Bá Tuấn | - | 18.431.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Kỉnh | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn An Ninh | - | 14.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Phố Y Na | - | 12.131.000 | 7.280.000 | 4.732.000 | 3.311.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |