Trang chủ page 95
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Thánh Tông | Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Nguyễn Phúc Xuyến | 24.500.000 | 14.700.000 | 9.555.000 | 6.692.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Thánh Tông | Từ giao đường Lê Lai - đến giao đường Lý Anh Tông | 35.000.000 | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lê Lai | Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Bình Than | 13.230.000 | 7.938.000 | 5.159.000 | 3.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lê Lai | Từ giao đường Nguyễn Quyền - đến giao đường Lý Anh Tông | 17.640.000 | 10.584.000 | 6.881.000 | 4.816.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Công Hãng | Từ giao đường Âu Cơ - đến giao đường Lạc Long Quân | 14.336.000 | 8.603.000 | 5.593.000 | 3.913.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Công Hãng | Từ giao đường Rạp Hát - đến giao đường Âu Cơ | 16.541.000 | 9.926.000 | 6.454.000 | 4.515.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường từ cống 5 cửa đến hết địa phận Vạn An (đường đi Tỉnh lộ 286) | - | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.437.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường từ cống 5 cửa đến tiếp giáp xã Tam Đa | - | 7.938.000 | 4.760.000 | 3.094.000 | 2.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Quốc Sư | - | 19.404.000 | 11.641.000 | 7.567.000 | 5.299.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Triệu Việt Vương | - | 21.371.000 | 12.824.000 | 8.337.000 | 5.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lê Thánh Tông | - | 16.464.000 | 9.877.000 | 6.419.000 | 4.494.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Anh Tông | Từ vòng xoay đô thị Nam Võ Cường - đến giao đường Phan Bội Châu | 35.000.000 | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Anh Tông | Từ Lầu Sao Khuê - đến vòng xoay đô thị Nam Võ Cường | 42.000.000 | 25.200.000 | 16.380.000 | 11.466.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Anh Tông | Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến Lầu Sao Khuê | 35.000.000 | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.555.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phạm Ngũ Lão | (đoạn từ đường Lý Quốc Sư - đến đường Lê Lai) | 19.404.000 | 11.641.000 | 7.567.000 | 5.299.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Thần Tông | Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến giao phố Phạm Thịnh | 20.580.000 | 12.348.000 | 8.029.000 | 5.621.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Thần Tông | Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ | 28.448.000 | 17.066.000 | 11.095.000 | 7.770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Luy Lâu | - | 23.758.000 | 14.252.000 | 9.261.000 | 6.482.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Hoàng Hoa Thám | Từ giao đường Bình Than - đến giao đường Đoàn Phú Tứ | 23.667.000 | 14.203.000 | 9.233.000 | 6.461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Đường Hoàng Hoa Thám | Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Bình Than | 30.828.000 | 18.494.000 | 12.019.000 | 8.414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |