STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Thân Nhân Trung | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Vũ Hữu Dụng | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Bình Trọng | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Giang Liễu 2 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Giang Liễu 1 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Giang Liễu | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Hà Liễu | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Tôn Thất Thuyết | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Lương Định Của | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Hữu Tước | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 4 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 3 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 2 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên 1 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Yên | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Trần Quý Khoáng | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Lại 2 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Lại 1 | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Mao Lại | - | 5.170.000 | 3.100.000 | 2.020.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Phố Phạm Khiêm Bình | - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |