Trang chủ page 18
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 341 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 177 tờ 16 đến thửa 33 tờ 44 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 342 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực với phố Nguyễn Đạo Diễn (thửa 168 tờ 16 - đến thửa 278 tờ 16 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 343 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 111 tờ 22 - đến thửa 265 tờ 23 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 344 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 82 tờ 22 - đến thửa 162 tờ 24 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 345 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao đường Trần Hưng Đạo với phố Phạm Quỹ (thửa 327 tờ 23 - đến thửa 231 tờ 23 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 346 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Nghiêu Tư - đến giao với phố Nguyễn Đình Trạch (thửa 92 tờ 10 đến thửa 674 tờ 10 phường Phượng Mao) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 347 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư Xa Loan, phường Bồng Lai | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 348 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư Xa Loan, phường Bồng Lai | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 349 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 350 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 351 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 352 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 353 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 354 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 355 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 356 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 357 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 358 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Do Nha, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 359 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 360 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu Hà Liễu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |