Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở khu phố Cung Kiệm, phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 6.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
382 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở khu phố Cung Kiệm, phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
383 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở khu phố Cung Kiệm, phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
384 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 30m - | 11.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
385 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
386 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
387 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
388 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
389 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 30m - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
390 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
391 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
392 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
393 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư phường Phượng Mao giáp trường THCS Nguyễn Cao và trường THPT Quế Võ số 1 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
394 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 30m - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
395 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
396 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở phường Phượng Mao (179 lô) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
397 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 8.792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
398 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 7.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
399 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 6.839.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
400 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu nhà ở xã Phượng Mao, huyện Quế Võ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.859.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |