Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Lưu Trọng Lư qua phố Đoàn Thị Điểm - đến giao phố Nguyễn Huân | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 208 tờ 21 - đến thửa 373 tờ 21, phường Phượng Mao | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 205 tờ 21 - đến thửa 367 tờ 21, phường Phượng Mao | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 160 tờ 21 - đến thửa 331 tờ 21, phường Phượng Mao | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 113 tờ 21 - đến thửa 216 tờ 21, phường Phượng Mao | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 194 tờ 16 - đến thửa 62 tờ 44 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 174 tờ 16 - đến thửa 246 tờ 16 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 223 tờ 16 đến thửa 94 tờ 44 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 177 tờ 16 đến thửa 33 tờ 44 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực với phố Nguyễn Đạo Diễn (thửa 168 tờ 16 - đến thửa 278 tờ 16 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 111 tờ 22 - đến thửa 265 tờ 23 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 82 tờ 22 - đến thửa 162 tờ 24 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao đường Trần Hưng Đạo với phố Phạm Quỹ (thửa 327 tờ 23 - đến thửa 231 tờ 23 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Nghiêu Tư - đến giao với phố Nguyễn Đình Trạch (thửa 92 tờ 10 đến thửa 674 tờ 10 phường Phượng Mao) | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư Xa Loan, phường Bồng Lai | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu tái định cư Xa Loan, phường Bồng Lai | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 30m - | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Khu dân cư khu phố Phương Cầu, phường Phương Liễu | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |