Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao đường Trần Hưng Đạo với phố Phạm Quỹ (thửa 327 tờ 23 - đến thửa 231 tờ 23 phường Phố Mới) | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Nghiêu Tư - đến giao với phố Nguyễn Đình Trạch (thửa 92 tờ 10 đến thửa 674 tờ 10 phường Phượng Mao) | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình qua phố Đặng Công Chất - đến hết đường (cạnh phố Thế Lữ) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Huân qua phố Đoàn Thị Điểm, phố Lưu Trọng Lư và phố Thế Lữ - đến hết tuyến | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình qua phố Đặng Công Chất - đến giao đường Trương Định (cách phố Thế Lữ một làn đường) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình - đến giao phố Đặng Công Chất (nằm giữa phố Thế Lữ và Phố Lưu Trọng Lư) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Văn Sáng - đến hết đường (làn 2 đường tránh, đường Trần Hưng Đạo); tuyến phố từ giao đường tránh đường Trần Hưng Đạo đến hết tuyến (song song phố Nguyễn Văn Sáng | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Văn Sáng qua phố Phạm Khiêm Bình - đến giao phố Đặng Công Chất; tuyến phố giao Nguyễn Văn Sáng với Phạm Khiêm Bình (nằm giữa phố Lưu Trọng Lư và Thế Lữ); tuyến đường từ giao phố Thế Lữ | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Thế Lữ - đến giao phố Nguyễn Hành Khoản (làn 4 đường Trương Định) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Thế Lữ qua phố Lưu Trọng Lư, phố Đoàn Thị Điểm và phố Nguyễn Huân - đến giao phố Nguyễn Hành Khoản (làn 3 đường Trương Định) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Lưu Trọng Lư qua phố Đoàn Thị Điểm - đến giao phố Nguyễn Huân | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 208 tờ 21 - đến thửa 373 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 205 tờ 21 - đến thửa 367 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 160 tờ 21 - đến thửa 331 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 113 tờ 21 - đến thửa 216 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 194 tờ 16 - đến thửa 62 tờ 44 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 174 tờ 16 - đến thửa 246 tờ 16 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 223 tờ 16 đến thửa 94 tờ 44 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 177 tờ 16 đến thửa 33 tờ 44 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực với phố Nguyễn Đạo Diễn (thửa 168 tờ 16 - đến thửa 278 tờ 16 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |