Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 111 tờ 22 - đến thửa 265 tờ 23 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 82 tờ 22 - đến thửa 162 tờ 24 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao đường Trần Hưng Đạo với phố Phạm Quỹ (thửa 327 tờ 23 - đến thửa 231 tờ 23 phường Phố Mới) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Nghiêu Tư - đến giao với phố Nguyễn Đình Trạch (thửa 92 tờ 10 đến thửa 674 tờ 10 phường Phượng Mao) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình qua phố Đặng Công Chất - đến hết đường (cạnh phố Thế Lữ) | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Huân qua phố Đoàn Thị Điểm, phố Lưu Trọng Lư và phố Thế Lữ - đến hết tuyến | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình qua phố Đặng Công Chất - đến giao đường Trương Định (cách phố Thế Lữ một làn đường) | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Phạm Khiêm Bình - đến giao phố Đặng Công Chất (nằm giữa phố Thế Lữ và Phố Lưu Trọng Lư) | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Văn Sáng - đến hết đường (làn 2 đường tránh, đường Trần Hưng Đạo); tuyến phố từ giao đường tránh đường Trần Hưng Đạo đến hết tuyến (song song phố Nguyễn Văn Sáng | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Văn Sáng qua phố Phạm Khiêm Bình - đến giao phố Đặng Công Chất; tuyến phố giao Nguyễn Văn Sáng với Phạm Khiêm Bình (nằm giữa phố Lưu Trọng Lư và Thế Lữ); tuyến đường từ giao phố Thế Lữ | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Thế Lữ - đến giao phố Nguyễn Hành Khoản (làn 4 đường Trương Định) | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Thế Lữ qua phố Lưu Trọng Lư, phố Đoàn Thị Điểm và phố Nguyễn Huân - đến giao phố Nguyễn Hành Khoản (làn 3 đường Trương Định) | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Lưu Trọng Lư qua phố Đoàn Thị Điểm - đến giao phố Nguyễn Huân | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 208 tờ 21 - đến thửa 373 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
55 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 205 tờ 21 - đến thửa 367 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 160 tờ 21 - đến thửa 331 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
57 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 113 tờ 21 - đến thửa 216 tờ 21, phường Phượng Mao | 5.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
58 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 194 tờ 16 - đến thửa 62 tờ 44 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ thửa 174 tờ 16 - đến thửa 246 tờ 16 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
60 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 223 tờ 16 đến thửa 94 tờ 44 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |