Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực - đến hết đường (thửa 177 tờ 16 đến thửa 33 tờ 44 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Vũ Huy Dực với phố Nguyễn Đạo Diễn (thửa 168 tờ 16 - đến thửa 278 tờ 16 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
63 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 111 tờ 22 - đến thửa 265 tờ 23 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
64 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Năng Nhượng với phố Phạm Tiến (thửa 82 tờ 22 - đến thửa 162 tờ 24 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao đường Trần Hưng Đạo với phố Phạm Quỹ (thửa 327 tờ 23 - đến thửa 231 tờ 23 phường Phố Mới) | 6.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
66 | Bắc Ninh | Thị xã Quế Võ | Tuyến Phố | từ giao phố Nguyễn Nghiêu Tư - đến giao với phố Nguyễn Đình Trạch (thửa 92 tờ 10 đến thửa 674 tờ 10 phường Phượng Mao) | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |