Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
342 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 30m - | 14.021.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
343 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.621.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.214.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
345 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 9.814.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
346 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.414.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 30m - | 11.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
348 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 10.206.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
349 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 9.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
351 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
352 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Lạc Long Quân | Tỉnh lộ 282 đoạn từ ngã tư Đông Côi - đến hết địa phận phường Hồ) | 13.083.000 | 7.847.000 | 5.103.000 | 3.570.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Vương Văn Trà (đường Nam Kênh Bắc) | - | 11.277.000 | 6.769.000 | 4.403.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
354 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Kinh Dương Vương | Quốc lộ 38 mới đoạn từ cầu Hồ mới - đến hết phường Hồ) | 10.465.000 | 6.279.000 | 4.081.000 | 2.856.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
355 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đường Âu Cơ (đoạn từ máng nổi Hồ - đến ngã tư Đông Côi) | 13.083.000 | 7.847.000 | 5.103.000 | 3.570.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đường Âu Cơ (đoạn từ bốt Hồ - đến dốc máng nổi Hồ) | 13.762.000 | 8.260.000 | 5.369.000 | 3.759.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
357 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: Trạm Lộ, Ninh Xá | Các ngách trong khu phố - | 1.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
358 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: Trạm Lộ, Ninh Xá | Các ngõ trong khu phố - | 2.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
359 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: Trạm Lộ, Ninh Xá | Các đường trục chính trong khu phố - | 4.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
360 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: An Bình, Xuân Lâm, Hà Mãn, Thanh Khương, Gia Đông, Trí Quả, Song Hồ | Các ngách trong khu phố - | 1.216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |