Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nội, xã Mão Điền | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
542 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
543 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
544 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
545 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
546 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư thôn Nghĩa Xá, xã Nghĩa Đạo | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
547 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
548 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
549 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
550 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
551 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đại Trạch (Khu số 1), xã Đình Tổ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
552 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
553 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
554 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
555 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
556 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở thôn Đình Tổ, xã Đình Tổ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
557 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 30m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
558 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
559 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
560 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư Tứ Cờ, thôn Đồng Ngư, thôn Liễu Ngạn, xã Ngũ Thái | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |