Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Lạc Thổ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Lạc Thổ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Lạc Thổ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu dân cư dịch vụ và đấu giá Lạc Thổ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Dabaco | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Dabaco | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Dabaco | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Dabaco | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Hai Bà Trưng (đường HL2) | - | 13.800.000 | 8.280.000 | 5.380.000 | 3.770.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Trục đường chính trong khu dân cư bến Hồ | - | 6.340.000 | 3.800.000 | 2.470.000 | 1.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Phố Dương Như Châu (đường từ bờ Nam Kênh Bắc đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam) - | 6.930.000 | 4.160.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Phố Nguyễn Chí Tố (đường từ Âu Cơ đi UBND phường Song Hồ) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Đường từ Âu Cơ đi khu phố Lạc Hoài, phường Song Hồ - | 6.930.000 | 4.160.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Đường từ Âu Cơ đi khu phố Tú Tháp, phường Song Hồ - | 7.630.000 | 4.580.000 | 2.980.000 | 2.090.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Phố Nguyễn Quang Bật (đường từ Âu Cơ đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam) - | 7.550.000 | 4.530.000 | 2.940.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Đường từ Âu Cơ đi Ấp Đông Côi, - đến Quốc lộ 17 | 7.880.000 | 4.730.000 | 3.070.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Đường từ Quốc lộ 38 mới đi khu phố Trương Xá - | 6.930.000 | 4.160.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Phố Nguyễn Cư Đạo (đường từ Quốc lộ 38 mới đi Lẽ Đông Côi) - | 7.430.000 | 4.460.000 | 2.900.000 | 2.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Phố Nguyễn Cư Đạo (đường từ Quốc lộ 38 mới đi làng Cả Đông Côi) - | 6.930.000 | 4.160.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Đoạn từ bến phà Hồ cũ - đến bốt Hồ (chuyển từ Tỉnh lộ 283) | 7.580.000 | 4.550.000 | 2.960.000 | 2.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |