Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở phường Hồ (phía sau UBND phường Hồ) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 30m - | 20.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 8 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 30m - | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở lô 1 + 2 | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Lạc Long Quân | Tỉnh lộ 282 đoạn từ ngã tư Đông Côi - đến hết địa phận phường Hồ) | 18.690.000 | 11.210.000 | 7.290.000 | 5.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Vương Văn Trà (đường Nam Kênh Bắc) | - | 16.110.000 | 9.670.000 | 6.290.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Kinh Dương Vương | Quốc lộ 38 mới đoạn từ cầu Hồ mới - đến hết phường Hồ) | 14.950.000 | 8.970.000 | 5.830.000 | 4.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đường Âu Cơ (đoạn từ máng nổi Hồ - đến ngã tư Đông Côi) | 18.690.000 | 11.210.000 | 7.290.000 | 5.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh lộ 283 | Đường Âu Cơ (đoạn từ bốt Hồ - đến dốc máng nổi Hồ) | 19.660.000 | 11.800.000 | 7.670.000 | 5.370.000 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Các trục đường chính trong khu dân cư phường Hồ | Phố Nguyễn Chí Tố (đường từ Âu Cơ đi UBND phường Song Hồ) - | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |