STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ao Đình - Phường Đông Ngàn | giao phố Diệu Tiên cổng chùa Xuân Thụ - đến đường Lê Quang Đạo | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.800.000 | 5.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Thúc Dụ - Phường Đông Ngàn | đường điểm đầu Lê Quang Đạo - đến sân vận động Xuân Thụ | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.800.000 | 5.460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hoàng Văn Hoè - Phường Đông Ngàn | giao đường 295B số nhà 83 Trần Phú - đến Hoàng Thụy Chi | 33.500.000 | 20.100.000 | 13.070.000 | 9.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Chu Tam Dị - Phường Đông Ngàn | đoạn cuối đường Quy Chế cắt qua đường Lê Quang Đạo - đến khu dân cư đô thị Tân HồngĐông Ngàn | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.190.000 | 5.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Hoàng Thụy Chi - Phường Đông Ngàn | giao phố Chợ Giầu đoạn ngã 3 cổng chợ Giàu - đến phố Chu Tam Dị | 17.300.000 | 10.380.000 | 6.750.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hoàng Tích Chu - Phường Đông Ngàn | giao phố Quy Chế - đến phố Chu Tam Dị | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.190.000 | 5.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Quy Chế - Phường Đông Ngàn | giao phố Nhân Thọ cắt ngang phố Phù Từ - đến trường cấp 12 Đông Ngàn | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.910.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn | Đoạn từ Lý Tự Trọng - đến đường Minh Khai | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn | Đoạn từ đường Lý Thánh Tông - đến đường Lý Tự Trọng | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.320.000 | 3.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Lý Thánh Tông - Phường Đông Ngàn | - | 32.350.000 | 19.410.000 | 12.620.000 | 8.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Lý Tự Trọng - Phường Đông Ngàn | Từ đường Minh Khai qua Xuân Thụ - đến hết phường Đông Ngàn | 17.850.000 | 10.710.000 | 6.960.000 | 4.870.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngoại Thương (Khu dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn | - | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.610.000 | 5.330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn | Đoạn từ phố Phù Lưu - đến cổng đền Phù Lưu | 9.750.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn | Ngõ nghè (từ đình Phù Lưu - đến cây đa ao Đền | 7.780.000 | 4.670.000 | 3.040.000 | 2.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn | từ phố Nhân Thọ - đến đường Lê Phụng Hiểu | 9.750.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ - Phường Đông Ngàn | - | 17.300.000 | 10.380.000 | 6.750.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ - Phường Đông Ngàn | NH4 cũ từ đường Tô Hiến Thành - đến cuối khu phố Phù Lưu | 17.300.000 | 10.380.000 | 6.750.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Lê Quang Đạo (NH2 cũ - Phường Đông Ngàn | - | 84.500.000 | 50.700.000 | 32.960.000 | 23.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Lý Đạo Thành (NH1 - Phường Đông Ngàn | - | 17.300.000 | 10.380.000 | 6.750.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Nguyễn Công Hãng (NH8 - Phường Đông Ngàn | - | 17.300.000 | 10.380.000 | 6.750.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |