Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 22.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
622 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
623 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 17.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
624 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
625 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Minh Khai (295B thuộc địa bàn Tương Giang - Phường Tương Giang | - | 37.000.000 | 22.200.000 | 14.430.000 | 10.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
626 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hồi Lan - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Xóm bên cạnh phía Tây làng Hồi Quan - đến đường Tương Giang | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
627 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Xóm - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Sau phía sau làng Hồi Quan - đến phố Hồi Lan | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
628 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Sau - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trùng phía sau làng Hồi Quan - đến phố Cổng Xóm | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
629 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trùng - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trước đoạn ao Cổng Trùng - đến phố Cổng Sau | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
630 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trước - Phường Tương Giang | giao phố Sùng Ân - đến phố Cổng Trùng đoạn ao Cổng Trùng | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
631 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Sùng Ân - Phường Tương Giang | giao đường Tương Giang ngã tư đầu làng Hồi Quan - đến phố Cổng Trước | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
632 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn - Phường Tương Giang | trục chính lối từ đường Tỉnh lộ 295B - đến phố Nghiêm Xá | 11.880.000 | 7.130.000 | 4.630.000 | 3.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
633 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn Nam - Phường Tương Giang | giao phố Nghiêm Xá nằm dọc cạnh ao khu phố Tiêu Sơn đằng sau khu dân cư - | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
634 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn Bắc - Phường Tương Giang | giao phố Nghiêm Xá đường phía Bắc phố Tiêu Sơn - đến đường Tiêu Tương | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
635 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nghiêm Xá - Phường Tương Giang | giao đường Tiêu Tương ngã ba tiếp giáp khu phố Tạ Xá, Hưng Phúc - đến đường Tương Giang đoạn Nghĩa trang Liệt sỹ phường | 9.520.000 | 5.710.000 | 3.710.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
636 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 14.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
637 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 20.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
638 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
639 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
640 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |