Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
802 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 14.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
803 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
805 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
806 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
808 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
809 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
811 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
812 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
814 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
815 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
817 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 17.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
818 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
820 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |