Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 21.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 18.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 15.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 30m - | 19.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 17.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 15.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 13.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 11.832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Minh Khai (295B thuộc địa bàn Tương Giang - Phường Tương Giang | - | 29.600.000 | 17.760.000 | 11.544.000 | 8.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hồi Lan - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Xóm bên cạnh phía Tây làng Hồi Quan - đến đường Tương Giang | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Xóm - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Sau phía sau làng Hồi Quan - đến phố Hồi Lan | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Sau - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trùng phía sau làng Hồi Quan - đến phố Cổng Xóm | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trùng - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trước đoạn ao Cổng Trùng - đến phố Cổng Sau | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trước - Phường Tương Giang | giao phố Sùng Ân - đến phố Cổng Trùng đoạn ao Cổng Trùng | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Sùng Ân - Phường Tương Giang | giao đường Tương Giang ngã tư đầu làng Hồi Quan - đến phố Cổng Trước | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn - Phường Tương Giang | trục chính lối từ đường Tỉnh lộ 295B - đến phố Nghiêm Xá | 9.504.000 | 5.704.000 | 3.704.000 | 2.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn Nam - Phường Tương Giang | giao phố Nghiêm Xá nằm dọc cạnh ao khu phố Tiêu Sơn đằng sau khu dân cư - | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn Bắc - Phường Tương Giang | giao phố Nghiêm Xá đường phía Bắc phố Tiêu Sơn - đến đường Tiêu Tương | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nghiêm Xá - Phường Tương Giang | giao đường Tiêu Tương ngã ba tiếp giáp khu phố Tạ Xá, Hưng Phúc - đến đường Tương Giang đoạn Nghĩa trang Liệt sỹ phường | 7.616.000 | 4.568.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Ngõ Chùa - Phường Tương Giang | giao đường Tiêu Tương đầu ao sông - đến phố Nghiêm Xá | 6.080.000 | 3.648.000 | 2.368.000 | 1.656.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |