Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Các đường còn lại trong khu dân cư cũ thuộc các phường: Phù Chẩn, Tam Sơn, Hương Mạc, Tương Giang, Phù Khê | Các đường trục chính trong khu phố - | 8.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 30m - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Phù Khê (378 lô - Công ty Đại An) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở tạo vốn hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng cải tạo nâng cấp đường TL 277 và hạ tầng khu Đồng Bèo - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Tỉnh lộ 277 - Phường Phù Khê | từ tiếp phường Đồng Kỵ - đến hết xã Hương Mạc | 21.840.000 | 13.104.000 | 8.520.000 | 5.968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Phù Khê | Từ giáp phường Đình Bảng - đến hết phường Phù Chẩn | 12.400.000 | 7.440.000 | 4.840.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Phù Khê | Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ - đến giáp huyện Yên Phong | 22.840.000 | 13.704.000 | 8.904.000 | 6.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Phù Khê | Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ - đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ | 27.040.000 | 16.224.000 | 10.544.000 | 7.384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 30m - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Phù Khê Công ty Đại An - Phường Phù Khê | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |