Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.474.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1384 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.359.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 15.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1387 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 12.474.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1390 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.359.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 16.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 14.637.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1393 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 11.382.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 9.758.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 30m - | 21.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 19.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.933.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |