Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tương Giang (123 lô - Công ty Thành Lợi) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 30m - | 23.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 20.699.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 18.403.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 16.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở dân cư dịch vụ xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (nay là phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 13.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 30m - | 17.255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 15.533.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 13.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.082.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang (71 lô - Phường Tương Giang | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.353.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Minh Khai (295B thuộc địa bàn Tương Giang - Phường Tương Giang | - | 25.900.000 | 15.540.000 | 10.101.000 | 7.070.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Hồi Lan - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Xóm bên cạnh phía Tây làng Hồi Quan - đến đường Tương Giang | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Xóm - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Sau phía sau làng Hồi Quan - đến phố Hồi Lan | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Sau - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trùng phía sau làng Hồi Quan - đến phố Cổng Xóm | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trùng - Phường Tương Giang | giao phố Cổng Trước đoạn ao Cổng Trùng - đến phố Cổng Sau | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cổng Trước - Phường Tương Giang | giao phố Sùng Ân - đến phố Cổng Trùng đoạn ao Cổng Trùng | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Sùng Ân - Phường Tương Giang | giao đường Tương Giang ngã tư đầu làng Hồi Quan - đến phố Cổng Trước | 6.664.000 | 3.997.000 | 2.597.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Tiêu Sơn - Phường Tương Giang | trục chính lối từ đường Tỉnh lộ 295B - đến phố Nghiêm Xá | 8.316.000 | 4.991.000 | 3.241.000 | 2.268.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |