Trang chủ page 90
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Tương Giang - Phường Tương Giang | giao đường 295B dốc Tiêu - đến đường Tam Sơn cầu Hồi Quan | 8.316.000 | 4.991.000 | 3.241.000 | 2.268.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 30m - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở phường Hương Mạc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Hương Mạc Công ty Phú Điền - Phường Hương Mạc | Vị trí 1 đường Nguyễn Văn Cừ (đoạn 2 - | 19.985.000 | 11.991.000 | 7.791.000 | 5.453.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Hương Mạc Công ty Phú Điền - Phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 30m - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Hương Mạc Công ty Phú Điền - Phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 13.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Hương Mạc Công ty Phú Điền - Phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Hương Mạc Công ty Phú Điền - Phường Hương Mạc | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở Hương Mạc Công ty Phú Điền - Phường Hương Mạc | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Sách Hiển - Phường Hương Mạc | giao phố Đồng Hương 2 - đến phố Nguyễn Nhân Chiếu đoạn đường đê sông Ngũ Huyện Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Hương 3 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính đoạn nhà ông Ngô Văn Thư - đến phố Nguyễn Nhân Chiếu đoạn đường đi lên đê sông Ngũ Huyện Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Hương 2 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính đoạn nhà ông Nguyễn Hữu Út - đến phố Nguyễn Nhân Chiếu đoạn đường đê sông Ngũ Huyện Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đồng Hương 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính - đến phố Nguyễn Nhân Chiếu đoạn đường đê sông Ngũ Huyện Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Nhân Chiêu - Phường Hương Mạc | giao đường TL277 mới - đến giáp khu phố Kim Bảng | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 3 - Phường Hương Mạc | giao phố Kim Bảng 2 qua nhà thờ họ Đàm Đức - đến phố Khánh Tâm | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 2 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính - đến phố Khánh Tâm | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Kim Bảng 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính chạy quanh khu phố - đến phố Kim Bàng 2 | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |