Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Khánh Tâm - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính đường giao thông chạy quanh khu phố đoạn trường Trung học Hương Mạc 2 - | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Công Hiệu - Phường Hương Mạc | phố Nguyễn Giản Liêm đoạn cây si ngõ Ngò - đến phố Nguyễn Sỹ Nguyên | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đỗ Đại Uyên - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Me hết xóm Đông Tiến | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Sỹ Nguyên - Phường Hương Mạc | giao phố Vĩnh Thọ Nam đường giáp KP Vĩnh Thọ - đến đường Đàm Thận Huy cổng đền thờ Tiết nghĩa đại vương Đàm Thận Huy | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Đình Cư - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy đoạn giếng đình làng - đến phố Nguyễn Giản Liêm | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Me - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường TL277 mới | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đàm Thận Giản - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Đàm Đình Cư đoạn nhà thờ họ Hoàng | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Giản Liêm - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Đỗ Đại Uyên | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Doãn Văn - Phường Hương Mạc | giao phố Trần Phi Nhỡn - đến phố Nguyễn Chu Hoà | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trần Ngạn Húc - Phường Hương Mạc | giao phố Trần Phi Nhỡn - đến đường đi sang Phù Khê | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Chu Hoà - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thuận Huy - đến đường đi Thiết Bình Đông Anh | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Doãn Thăng - Phường Hương Mạc | giao đường Trần Phi Nhỡn - đến Phố Nguyễn Chu Hoà | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Trần Phi Nhỡn - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường đi sang Phù Khê | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Thọ Nam - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến đường TL277 mới | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vĩnh Thọ Bắc - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy - đến phố Vũ Dự | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Nguyễn Quốc Tĩnh - Phường Hương Mạc | giao phố Vũ Dự cổng đình Vĩnh Thọ - đến phố Vũ Dự cầu làng | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Vũ Dự - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Thận Huy trục chính phố Vĩnh Thọ - đến đường TL277 mới | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đông Tiến - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 chợ Mai Động - đến phố Mai Động 2 đoạn ngõ Đãi | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cửa Chùa - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 cổng chùa - đến phố Mai Động 1 trạm biến áp 2 | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Đình - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 nhà thờ họ Đàm Thế - đến phố Mai Động 2 | 5.831.000 | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.596.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |