Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Chùa Đông - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 đường trục xóm giữa Mai Động - đến phố Giếng | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Giếng - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Viết Kính và phố Cầu Cháy ngã tư Đất Cát - đến phố Mai Động 2 | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Cầu Cháy - Phường Hương Mạc | giao phố Mai Động 3 dốc cầu Mai Động đi Yên Phong - đến phố Giếng và đường Đàm Viết Kính ngã tư Đất Cát | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mai Động 3 - Phường Hương Mạc | từ đường TL277 mới - đến phố Cầu Cháy đoạn dốc cầu Mai Động đi Yên Phong | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mai Động 2 - Phường Hương Mạc | giao phố Cửa Chùa đoạn ngõ Đãi - đến phố Giếng | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Phố Mai Động 1 - Phường Hương Mạc | giao đường Đàm Việt Kính đường trục xóm ngõ Đãi - đến đường 277 mới | 4.655.000 | 2.793.000 | 1.813.000 | 1.267.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Đàm Viết Kính - Phường Hương Mạc | giao đường TL277 cũ - đến đầu khu phố Mai Động | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Đường Đàm Thận Huy - Phường Hương Mạc | giao đường Nguyễn Văn Cừ khu lưu niệm đồng chí Nguyễn Văn Cừ - đến cầu Tó | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.842.000 | 1.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 30m - | 10.402.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 9.359.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 8.323.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Khu nhà ở đấu giá QSDĐ phường Tam Sơn (56 lô - Công ty CP Trường An 28) | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.244.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Tỉnh lộ 295 - Phường Tam Sơn | Đoạn từ giáp khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn - đến giáp phường Đồng Nguyên | 13.377.000 | 8.029.000 | 5.222.000 | 3.654.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Tỉnh lộ 295 - Phường Tam Sơn | Đoạn từ Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong - đến giáp khu dân cư dịch vụ khu A, B phường Tam Sơn | 13.377.000 | 8.029.000 | 5.222.000 | 3.654.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1837 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1838 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1839 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1840 | Bắc Ninh | Tp Từ Sơn | Thành phố Từ Sơn | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |