Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
342 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
343 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
345 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
346 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
348 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 164 tờ 9 - Thửa 202 tờ 9 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
349 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 93 tờ 9 - Thửa 148 tờ 9 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 178 tờ 9 - Thửa 243 tờ 9 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
351 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 150 tờ 8 - Thửa 20 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
352 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 173tờ 8 - Thửa 23tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 31 tờ 8 - Thửa 143 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
354 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông | Thửa 02 tờ 8 - Thửa 63 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
355 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Thới Lai | Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8 - | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Thới Lai | Thửa 57 tờ 8 - Thửa 10 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
357 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Thới Lai | Thửa 6 tờ 8 - Thửa 122 tờ 6 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
358 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai | Thửa 2 tờ 10 - Thửa 31 tờ 10 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai | Thửa 160 tờ 6 - Thửa 496 tờ 6 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
360 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai | Thửa 28 tờ 8 - Thửa 64 tờ 6 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |