Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức | Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Địa bàn các xã | Đất chăn nuôi tập trung - | 132.000 | 93.000 | 79.000 | 66.000 | 53.000 | Đất nông nghiệp khác |