Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung | Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long | Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |