Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba ông Tài rửa xe) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 18, tờ 28, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 36, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (Thửa 11, tờ 32, thị trấn) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 341, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (hửa 10, tờ 32, thị trấn) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 76, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 35, tờ 31, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 68, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 435, tờ 21, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 356, tờ 30, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 67, tờ 30, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Đường Đồng Khởi (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 77, tờ 30, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 4, tờ 34, thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 42, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách | Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 59, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 43, tờ 35, thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn Kiết - Thị trấn Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 84, tờ 34, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn Kiết - Thị trấn Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 (Thửa 2, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 48, tờ 34, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |