Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 341, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (hửa 10, tờ 32, thị trấn) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 76, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 35, tờ 31, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 68, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 435, tờ 21, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 356, tờ 30, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 67, tờ 30, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 77, tờ 30, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 4, tờ 34, thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 42, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
129 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 59, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 43, tờ 35, thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
130 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn Kiết | Đường 30 tháng 4 (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 84, tờ 34, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trần Văn Kiết | Đường 30 tháng 4 (Thửa 2, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 48, tờ 34, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
132 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
138 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
139 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 | Trụ sở VP. Huyện Ủy (cũ) (thửa 40, tờ 28) - Chợ Khu B (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |