Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 50 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 05 tờ 22 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 10 nối dài | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 166 tờ 8 Bình Thành) | 2.736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |