STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 14 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 132 tờ 14 Hưng Lễ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 336 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 93 tờ 18 Thạnh Phú Đông) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 127 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 482 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 449 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (thành phố Bến Tre) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 174 tờ 11 Sơn Phú) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 14 Hưng Lễ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Chợ Hưng Lễ (Thửa 132 tờ 14 Hưng Lễ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 336 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 93 tờ 18 Thạnh Phú Đông) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |