Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 127 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 482 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 449 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (thành phố Bến Tre) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 174 tờ 11 Sơn Phú) | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 336 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 93 tờ 18 Thạnh Phú Đông) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 127 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 482 tờ 16 Thạnh Phú Đông) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 449 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (thành phố Bến Tre) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 174 tờ 11 Sơn Phú) | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 169 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 64 tờ 10 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện cặp sông Hàm Luông (Đường xã) | Chợ Hưng Lễ (Thửa 66 tờ 14 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 131 tờ 10 Hưng Lễ) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |