Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Lương Ngang (Thửa 197 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 45 tờ 21 Hưng Nhượng) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 307 tờ 7 Tân Hào) - Cầu Lương Ngang (Thửa 161 tờ 16 Tân Hào) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Cầu Lương Ngang (Thửa 436 tờ 16 Tân Hào) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 121 tờ 17 Phước Long) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 258 tờ 7 Tân Hào) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 127 tờ 17 Phước Long) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 79 tờ 4 Tân Lợi Thạnh) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 62 tờ 5 Phước Long) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 100 tờ 5 Phước Long) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 208 tờ 12 Sơn Phú) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 80 tờ 10 - Thửa 93 tờ 10 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Lễ | Thửa 106 tờ 14 - Thửa 125 tờ 14 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |